Ban Tổ chức Chiến Sỹ Tí Hon xin thông báo danh sách các chiến sĩ tham gia chương trình Chiến Sỹ Tí Hon Nâng Cao– “Chinh Phục Thử Thách”, diễn ra từ ngày 22/7 đến ngày 28/7/2020 được phân về các tiểu đội như sau:
Tiểu đội 1:
Phạm Thị Ánh Nhi – 0395836774
Lê Đình Phi – 036360555
STT | MÃ HỌC VIÊN | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | NĂM SINH | TIỂU ĐỘI |
1 | TH2009 | Ngô Xuân | An | Nam | 24/2/2009 | 1 |
2 | TH2041 | Võ Minh | Hoàng | Nam | 27/7/2009 | 1 |
3 | TH2006 | Trần Sang | Huy | Nam | 19/6/2009 | 1 |
4 | TH2016 | Đặng Gia | Huy | Nam | 3/2/2012 | 1 |
5 | TH2055 | Nguyễn Đức | Huy | Nam | 21/06/2010 | 1 |
6 | TH2056 | Trần Gia | Khánh | Nam | 5/12/2010 | 1 |
7 | TH2007 | Lê Bá | Long | Nam | 22/3/2010 | 1 |
8 | TH2003 | Trần Dương | Minh | Nam | 30/5/2008 | 1 |
9 | TH2008 | Lê Khôi | Nguyên | Nam | 31/7/2011 | 1 |
10 | TH2010 | Phan Thanh Minh | Nhật | Nam | 6/6/2008 | 1 |
11 | TH2054 | Nguyễn Long | Nhật | Nam | 19/05/2009 | 1 |
12 | TH2001 | Nguyễn Đức | Phúc | Nam | 1/3/2011 | 1 |
13 | TH2015 | Nguyễn Gia | Phúc | Nam | 18/6/2011 | 1 |
14 | TH2004 | Phạm Nguyễn Phù | Sa | Nữ | 15/9/2010 | 1 |
15 | TH2005 | Phạm Nguyễn Trà | Sa | Nữ | 15/9/2010 | 1 |
16 | TH2017 | Hồ Phước | Tài | Nam | 1/8/2012 | 1 |
17 | TH2013 | Nguyễn Tất | Thắng | Nam | 8/10/2009 | 1 |
18 | TH2053 | Nguyễn Tiến | Thanh | Nam | 6/4/2011 | 1 |
19 | TH2106 | Hà Trọng | Tín | Nam | 12/5/2012 | 1 |
20 | TH2040 | Võ Đức | Tuệ | Nam | 19/4/2008 | 1 |
21 | TH2002 | Hà Trọng | Tuyến | Nam | 2/6/2010 | 1 |
Tiểu đội 2:
Võ Thị Thu Uyên – 0768890201
Đinh Viết Tài – 0778721742
STT | MÃ HỌC VIÊN | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | NĂM SINH | TIỂU ĐỘI |
1 | TH2047 | Đỗ Lê Hiếu | Đức | Nam | 10/7/2010 | 2 |
2 | TH2069 | Đỗ Trương Minh | Hải | Nam | 29/3/2011 | 2 |
3 | TH2063 | Nguyễn Minh Thái | Hòa | Nam | 14/7/2011 | 2 |
4 | TH2072 | Vũ Huy | Hoàng | Nam | 24/2/2009 | 2 |
5 | TH2064 | Hoàng Gia | Huy | Nam | 9/12/2009 | 2 |
6 | TH2071 | Lã Đức | Huy | Nam | 28/11/2009 | 2 |
7 | TH2061 | Nguyễn Minh | Khang | Nam | 1/12/2011 | 2 |
8 | TH2058 | Vũ Đồng Minh | Khuê | Nữ | 28/08/2011 | 2 |
9 | TH2092 | Dương Gia | Long | Nam | 5/10/2011 | 2 |
10 | TH2065 | Nguyễn Phạm Trúc | My | Nữ | 9/2/2011 | 2 |
11 | TH2081 | Nguyễn Khôi | Nguyên | Nam | 12/1/2012 | 2 |
12 | TH2057 | Đỗ Thiên | Phúc | Nam | 29/04/2010 | 2 |
13 | TH2035 | Nguyễn Hồng | Quang | Nam | 31/10/2011 | 2 |
14 | TH2068 | Nguyễn Nhật | Tân | Nam | 31/5/2011 | 2 |
15 | TH2023 | Phạm Ngọc | Thông | Nam | 19/11/2011 | 2 |
16 | TH2060 | Phạm Anh | Thư | Nữ | 17/12/2011 | 2 |
17 | TH2070 | Luyện Hoàng Phương | Trang | Nữ | 27/1/2009 | 2 |
18 | TH2059 | Vũ Đồng Minh | Triết | Nam | 28/08/2011 | 2 |
19 | TH2066 | Nguyễn Phúc | Tuấn | Nam | 18/10/2011 | 2 |
20 | TH2067 | Võ Chí | Vỹ | Nam | 25/6/2011 | 2 |
Tiểu đội 3:
Huỳnh Gia Mẫn – 0915549088
Trần Trọng Bằng – 0942545686
STT | MÃ HỌC VIÊN | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | NĂM SINH | TIỂU ĐỘI |
1 | TH2074 | Lê Thanh Hà | Anh | Nữ | 18/9/09 | 3 |
2 | TH2011 | Phạm Nguyễn Minh | Anh | Nữ | 26/3/2009 | 3 |
3 | TH2014 | Phạm Nguyễn Phương | Anh | Nữ | 26/3/2009 | 3 |
4 | TH2027 | Vũ Vương Gia | Bảo | Nam | 14/2/10 | 3 |
5 | TH2049 | Nguyễn Bảo | Hoàng | Nam | 26/5/2010 | 3 |
6 | TH2043 | Sim Lê Jia | Hui | Nữ | 31/7/2011 | 3 |
7 | TH2026 | Bùi Thiện | Khiêm | Nam | 23/6/2010 | 3 |
8 | TH2073 | Đoàn Đăng | Khôi | Nam | 4/10/2009 | 3 |
9 | TH2080 | Hồ Đức | Kiên | Nam | 26/3/09 | 3 |
10 | TH2031 | Trần Tuấn | Kiệt | Nam | 25/07/2008 | 3 |
11 | TH2052 | Lê Tùng | Lâm | Nam | 24/12/2011 | 3 |
12 | TH2076 | Huỳnh Nhật Gia | Minh | Nam | 26/5/2011 | 3 |
13 | TH2029 | Trần Kiều Khánh | Nguyên | Nam | 12/6/2012 | 3 |
14 | TH2028 | Trương Thanh | Phúc | Nam | 21/05/2010 | 3 |
15 | TH2077 | Hàng Nhật Minh | Quân | Nam | 13/02/2009 | 3 |
16 | TH2034 | Phan Quang | Sơn | Nam | 11/9/2010 | 3 |
17 | TH2079 | Nguyễn Trí | Tài | Nam | 6/8/2010 | 3 |
18 | TH2075 | Huỳnh Khánh | Tâm | Nam | 8/8/2012 | 3 |
19 | TH2033 | Tô Quỳnh | Trâm | Nữ | 18/4/2009 | 3 |
20 | TH2030 | Tô Thành | Trí | Nam | 11/1/2013 | 3 |
Tiểu đội 4:
Phan Hải My – 0906903048
Huỳnh Trung Kiên – 0393893952
STT | MÃ HỌC VIÊN | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | NĂM SINH | TIỂU ĐỘI |
1 | TH2098 | Lê Trần Thiên | Ân | Nam | 6/11/2012 | 4 |
2 | TH2039 | Nguyễn Ngọc Phương | Anh | Nữ | 29/9/2012 | 4 |
3 | TH2025 | Lê Gia | Bảo | Nam | 2/3/2009 | 4 |
4 | TH2094 | Ôn Gia | Bảo | Nam | 16/5/2012 | 4 |
5 | TH2095 | Hồ Mỹ | Cơ | Nữ | 29/1/2011 | 4 |
6 | TH2012 | Đỗ Hoàng | Gia | Nam | 25/10/09 | 4 |
7 | TH2044 | Đặng Phúc Nguyên | Khôi | Nam | 6/2/2010 | 4 |
8 | TH2045 | Trần Nguyễn Hải | Lam | Nữ | 19/10/11 | 4 |
9 | TH2096 | Dương Tài | Lộc | Nam | 9/4/2009 | 4 |
10 | TH2046 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 13/2/12 | 4 |
11 | TH2086 | Nguyễn Đăng | Minh | Nam | 21/12/2008 | 4 |
12 | TH2087 | Trần Đăng Khánh | Ngân | Nữ | 19/5/2011 | 4 |
13 | TH2099 | Huỳnh Minh | Nhật | Nam | 27/8/2009 | 4 |
14 | TH2037 | Phạm Minh | Quân | Nam | 10/4/2010 | 4 |
15 | TH2036 | Trần Trường | Sa | Nam | 28/7/2011 | 4 |
16 | TH2084 | Lê Sinh | Thịnh | Nam | 29/6/2008 | 4 |
17 | TH2038 | Nguyễn Ngọc Cát | Tường | Nữ | 11/11/2011 | 4 |
18 | TH2011 | Nguyễn Quốc | Việt | Nam | 10/3/2011 | 4 |
19 | TH2024 | Trần | Vũ | Nam | 26/7/2012 | 4 |
20 | TH2088 | Lữ Trần Nhật | Vy | Nữ | 29/7/2009 | 4 |
Tiểu đội 5:
Trần Vũ Thị Thanh – 0336825235
Nguyễn Minh Chí – ‘0326780458
STT | MÃ HỌC VIÊN | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | NĂM SINH | TIỂU ĐỘI |
1 | TH2126 | Liêu | Anh | Nữ | 4/3/2011 | 5 |
2 | TH2048 | Lê Hoàng | Anh | Nam | 28/11/2010 | 5 |
3 | TH2128 | Đinh Nguyên | Bảo | Nam | 21/3/2009 | 5 |
4 | TH2117 | Đoàn Nguyên | Đức | Nam | 3/1/2008 | 5 |
5 | TH2026 | Thái Thiên | Đức | Nam | 6/12/2009 | 5 |
6 | TH2090 | Lý Thái | Hùng | Nam | 8/2/2010 | 5 |
7 | TH2093 | Phạm Trọng | Khang | Nam | 28/09/2012 | 5 |
8 | TH2097 | Nguyễn Thành | Khang | Nam | 25/7/2010 | 5 |
9 | TH2120 | Trần Anh | Khôi | Nam | 20/8/2011 | 5 |
10 | TH2083 | Lê Tấn | Minh | Nam | 5/3/2009 | 5 |
11 | TH2101 | Nguyễn Hoàng Bảo | Minh | Nam | 30/7/2010 | 5 |
12 | TH2102 | Nguyễn Hoàng Hà | My | Nữ | 6/3/2009 | 5 |
13 | TH2129 | Nguyễn Thiện | Nhân | Nam | 17/1/2008 | 5 |
14 | TH2127 | Nguyễn Bá | Quốc | Nam | 12/1/2012 | 5 |
15 | TH2118 | Nguyễn Văn | Thắng | Nam | 5/1/2008 | 5 |
16 | TH2078 | Lê Hoàng Anh | Thư | Nữ | 20/3/2012 | 5 |
17 | TH2119 | Nguyễn Trọng | Tín | Nam | 29/6/2012 | 5 |
18 | TH2082 | Nguyễn Đức Minh | Trí | Nam | 17/08/2009 | 5 |
19 | TH2103 | Huỳnh Thị Thanh | Trúc | Nữ | 20/3/2009 | 5 |
20 | TH2085 | Nguyễn Dương Nhật | Tường | Nam | 11/12/2009 | 5 |
21 | TH2020 | Mai Tuệ | Văn | Nam | 5/7/2009 | 5 |
Tiểu đội 6:
Hoàng Thị Mỹ Huyền – ‘0347086268
Trần Quang Khánh – ‘0896990579
STT | MÃ HỌC VIÊN | HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH | NĂM SINH | TIỂU ĐỘI |
1 | TH2108 | Nguyễn Thái | An | Nữ | 4/5/2010 | 6 |
2 | TH2112 | Trần Vân | Anh | Nữ | 22/1/2009 | 6 |
3 | TH2113 | Đỗ Tuấn | Anh | Nam | 27/01/2009 | 6 |
4 | TH2123 | Lê Văn Hoàng | Anh | Nam | 6/11/2011 | 6 |
5 | TH2050 | Trương Gia | Bảo | Nam | 28/08/2011 | 6 |
6 | TH2111 | Phạm Nguyễn Thanh | Bình | Nam | 29/4/2010 | 6 |
7 | TH2122 | Trịnh Vĩnh | Cường | Nam | 24/4/2010 | 6 |
8 | TH2105 | Nguyễn Trí | Khang | Nam | 9/10/2011 | 6 |
9 | TH2115 | Trần Huỳnh Gia | Khánh | Nữ | 21/9/2011 | 6 |
10 | TH2056 | Nguyễn Gia | Khánh | Nam | 18/4/2009 | 6 |
11 | TH2116 | Lê Quang | Lập | Nam | 28/5/2011 | 6 |
12 | TH2130 | Tạ Nguyễn Hiếu | Liêm | Nam | 29/08/2010 | 6 |
13 | TH2121 | Hồ Hiển | Long | Nam | 30/8/2009 | 6 |
14 | TH2117 | Phạm Hoàng | Minh | Nam | 1/5/2009 | 6 |
15 | TH2107 | Phạm Nguyễn Gia | Nghiêm | Nam | 18/2/2011 | 6 |
16 | TH2051 | Võ Nguyễn Hạnh | Nguyên | Nữ | 21/11/2012 | 6 |
17 | TH2109 | Nguyễn Tấn | Phát | Nam | 25/10/2011 | 6 |
18 | TH2110 | Bùi Gia | Phát | Nam | 28/7/2010 | 6 |
19 | TH2104 | Lý Hồng | Phước | Nam | 22/3/2008 | 6 |
20 | TH2114 | Ngô Nguyễn Trường | Sơn | Nam | 25/8/2009 | 6 |
Xem thông báo dặn dò => Tại đây
Các chiến sĩ có mặt lúc 6h00, ngày 22/7/2020 (Thứ tư) để làm lễ xuất quân, Tại Trung tâm Thanh thiếu niên miền Nam – Cơ sở Bình Tân; Đ/c: số 1, đường số 3, KDC Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân.
XEM SƠ ĐỒ ĐƯỜNG ĐI
Bình luận Facebook