Ban Tổ chức Học Kỳ Quân Đội xin thông báo danh sách các chiến sĩ tham gia chương trình Học Kỳ Quân Đội Nâng Cao – “Thiếu Niên Anh Hùng”, diễn ra từ ngày 23/7 đến ngày 30/7/2022 được phân về các tiểu đội như sau:
Phụ huynh theo dõi hình ảnh và hoạt động của chương trình trên Fanpage:
Học Kỳ Quân Đội Chính Quy tại địa chỉ: www.facebook.com/hockiquandoi.net
TIỂU ĐỘI 1: Đặng Phương Lam – 0763807647 | |||||
STT | MÃ HỌC VIÊN |
HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH |
NĂM SINH |
1 | Lương Quang | Anh | Nam | 9/2009 | |
2 | HK4016 | Nguyễn Lê Quốc | Bảo | Nam | 8/22/2009 |
3 | Hồ Minh | Dũng | Nam | 12/31/2009 | |
4 | HK4081 | Cao Thuỳ | Dương | Nữ | 1/26/2007 |
5 | HK4015 | Nguyễn Phan Trung | Hiếu | Nam | 8/19/2009 |
6 | HK4 – 153 | Nguyễn Thanh Anh | Khoa | Nam | 4/8/2010 |
7 | HK4050 | Nguyễn Anh | Khôi | Nam | 7/11/2010 |
8 | HK4 – 152 | Cao Võ Phong | Kiệt | Nam | 10/3/2008 |
9 | HK4058 | Thái Huy | Lâm | Nam | 6/3/2009 |
10 | HK4080 | Bạch Ngọc Tùng | Lâm | Nam | 7/6/2009 |
11 | HK4093 | Tô Phương | Linh | Nữ | 5/9/2007 |
12 | HK4142 | Nguyễn Trần Phước | Lộc | Nam | 8/24/2010 |
13 | HK4041 | Nguyễn Hoàng Phi | Long | Nam | 9/10/2008 |
14 | HK4019 | Nguyễn Vũ Tuấn | Minh | Nam | 10/19/2008 |
15 | HK4002 | Vũ Hà | My | Nữ | 5/24/2010 |
16 | HK4095 | Nguyễn Quốc | Nguyên | Nam | 1/25/2011 |
17 | HK4094 | Tô Minh | Nhật | Nam | 12/31/2004 |
18 | HK4099 | Doãn Ngọc Lan | Nhi | Nữ | 1/6/2008 |
19 | HK4069 | Trần Ngọc | Phát | Nam | 8/18/2008 |
20 | HK4056 | Nguyễn Anh | Tài | Nam | 1/10/2010 |
21 | HK4135 | Lê Đình | Tấn | Nam | 5/18/2009 |
22 | HK4133 | Lâm Vĩnh | Thắng | Nam | 5/9/2006 |
23 | HK4108 | Nguyễn Hữu | Trí | Nam | 3/8/2009 |
24 | HK4211 | Nguyễn Thu | Uyên | Nữ | 3/3/2010 |
25 | HK4119 | Vũ Hoàng | Yến | Nữ | 12/2/2009 |
TIỂU ĐỘI 2: VŨ THỊ KIM CHI – 0901218090 | |||||
STT | MÃ HỌC VIÊN |
HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH |
NĂM SINH |
1 | HK4057 | Phạm Hồng Nam | Anh | Nam | 12/22/2008 |
2 | HK4053 | Bandara alahakoon kevin Chi | Bảo | Nam | 5/3/2009 |
3 | HK4145 | Trần Ngọc Bảo | Đan | Nữ | 8/21/2009 |
4 | HK4148 | Phan Minh | Duy | Nam | 1/14/2011 |
5 | HK4203 | Nguyễn Vĩnh | Khang | Nam | 10/7/2009 |
6 | HK4039 | Huỳnh Minh | Khang | Nam | 6/14/2010 |
7 | HK4042 | Phùng Quốc | Khang | Nam | 9/7/2010 |
8 | HK4003 | Phạm Nguyễn Bảo | Khang | Nam | 04-06-2007 |
9 | HK4017 | Nguyễn Huy | Khôi | Nam | 10/2/2006 |
10 | HK4097 | Nguyễn | Lâm | Nam | 8/5/2010 |
11 | HK4096 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Linh | Nữ | 9/1/2008 |
12 | Ngô Hải | Long | Nam | 2009 | |
13 | HK4204 | Trương Đức | Mạnh | Nam | 10/25/2010 |
14 | HK4205 | Trương Tiến | Mạnh | Nam | 3/13/2007 |
15 | HK4124 | Trần Kỳ | Nam | Nam | 9/19/2008 |
16 | HK4079 | Nguyễn Trần Thiên | Như | Nữ | 9/9/2010 |
17 | Trương Tam | Phong | Nam | 1/5/2010 | |
18 | HK4064 | Lương Ân | Phương | Nam | 8/10/2009 |
19 | HK4117 | Vũ Mạnh | Quân | nam | 12/4/2009 |
20 | HK4101 | Phạm Khánh | Quỳnh | Nữ | 4/29/2010 |
21 | Trần Nguyễn Hồng | Sơn | Nam | 2010 | |
22 | HK4062 | Trương Yến | Trang | Nữ | 11/4/2007 |
23 | HK4054 | Bùi Minh | Trí | Nam | 2/21/2010 |
24 | HK4010 | Lê Ngọc Nhã | Uyên | Nữ | 27-04-2009 |
25 | HK4132 | Mai Tuệ | Văn | Nam | 7/5/2009 |
TIỂU ĐỘI 3: VÕ THÀNH HIỆP – 0326644132 | |||||
STT | MÃ HỌC VIÊN |
HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH |
NĂM SINH |
1 | HK4126 | Nguyễn Minh | Anh | Nữ | 1/17/2009 |
2 | HK4127 | Phạm Phương | Anh | Nữ | 1/12/2008 |
3 | HK4004 | Phạm Nguyễn Bảo | Anh | Nữ | 23-06-2009 |
4 | HK4208 | Lê Mai | Anh | Nữ | 5/10/2009 |
5 | HK4068 | Lin Chân | Bang | Nam | 11/17/2007 |
6 | HK4106 | Trần Gia | Bảo | Nam | 2/18/2008 |
7 | HK4052 | Lê Quốc | Bảo | Nam | 2/4/2009 |
8 | Nguyễn Tiến | Dũng | Nam | 2009 | |
9 | HK4072 | Nguyễn Song Nhật | Hà | Nữ | 9/18/2006 |
10 | HK4082 | Vũ Minh | Khang | Nam | 9/6/2009 |
11 | HK4044 | Trần Quang | Khánh | Nam | 1/4/2008 |
12 | HK4029 | Châu Minh | Khôi | Nam | 4/16/2010 |
13 | HK4030 | Đõ Duy | Kiên | Nam | 11/9/2009 |
14 | HK4139 | Phạm Võ Trung | Kiên | Nam | 6/28/2006 |
15 | HK4047 | Nguyễn Phúc Tuấn | Kiệt | Nam | 4/24/2009 |
16 | HK4130 | Lê Tấn | Nghiệp | Nam | 1/16/2009 |
17 | HK4123 | Phạm Nguyễn Thiên | Phú | Nam | 10/14/2009 |
18 | HK4136 | Nguyễn Xuân | Thọ | Nam | 8/16/2010 |
19 | HK4105 | Trần Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 6/1/2010 |
20 | HK4043 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 1/9/2008 |
21 | HK4125 | Nguyễn Anh | Tuấn | Nam | 3/9/2009 |
22 | HK4055 | Hoàng Bùi Anh | Tuấn | Nam | 8/12/2009 |
23 | HK4070 | Diệp Bảo | Anh | Nam | 27-09-2010 |
TIỂU ĐỘI 4: NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM – 0392443651 | |||||
STT | MÃ HỌC VIÊN |
HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH |
NĂM SINH |
1 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | 7/25/2009 | |
2 | HK4009 | Phạm Đức | Anh | Nam | 06-01-2008 |
3 | HK4063 | Phan Trâm | Anh | Nữ | 12/5/2010 |
4 | HK4067 | Trần Hoàng | Bách | Nam | 4/17/2010 |
5 | HK4023 | Đặng Duy | Bảo | Nam | 3/22/2008 |
6 | HK4026 | Nguyễn Minh | Đức | Nam | 1/10/2008 |
7 | HK4113 | Phạm Phương | Duy | Nam | 7/28/2007 |
8 | HK4025 | Lê Xuân | Hiếu | Nam | 12/29/2009 |
9 | HK4110 | Võ Ngọc | Khang | Nam | 5/3/2008 |
10 | HK4049 | Trần Như Quang | Minh | Nam | 9/3/2009 |
11 | HK4209 | Lê Anh | Minh | Nam | 12/2/2006 |
12 | HK4020 | Dương Đình Nguyên | Phúc | Nam | 2/26/2008 |
13 | HK4137 | Võ Ngô Hồng | Phúc | Nam | 3/17/2008 |
14 | HK4213 | Nguyễn Minh | Phương | Nư | 11/19/2009 |
15 | HK4074 | Hoàng Lê Minh | Quân | Nam | 8/30/2008 |
16 | HK4051 | Vĩnh Bảo Nguyên | Quang | Nam | 3/23/2009 |
17 | HK4120 | Hồ Minh | Quyên | Nữ | 6/15/2010 |
18 | HK4022 | Nguyễn Thành | Tài | Nam | 9/15/2009 |
19 | HK4048 | Trần Tiến | Thành | Nam | 11/2/2009 |
20 | HK4075 | Hoàng Lê Anh | Thư | Nữ | 11/3/2006 |
21 | HK4076 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 8/17/2006 |
22 | HK4013 | Huỳnh | Thy | Nữ | 8/15/2009 |
23 | HK4021 | Nguyễn Thành | Trí | Nam | 5/14/2008 |
24 | HK4024 | Đỗ Nguyễn Minh | Trí | Nam | 8/29/2008 |
25 | Nguyễn Tấn | Trung | Nam | 1/23/2008 |
TIỂU ĐỘI 5: TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN – 0799073551 | |||||
STT | MÃ HỌC VIÊN |
HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH |
NĂM SINH |
1 | Trần Lê Thiên | Ân | Nữ | 2009 | |
2 | HK4116 | Trần Ngọc Bảo | Anh | Nam | 5/27/2010 |
3 | HK4138 | Bùi Duy | Anh | Nam | 10/9/2008 |
4 | HK4210 | Nguyễn Hoàng | Bách | Nam | 6/18/2010 |
5 | HK4114 | Trương Quang | Dũng | Nam | 9/10/2006 |
6 | HK4088 | Nguyễn Thúy | Hà | Nữ | 9/21/2006 |
7 | HK4045 | Lâm Gia | Hân | Nữ | 6/6/2010 |
8 | HK4134 | Nguyễn Danh Vương | Hoàng | Nam | 6/20/2010 |
9 | HK4031 | Nguyễn Gia | Huy | Nam | 1/14/2009 |
10 | HK4107 | Đỗ Đoàn Gia | Khang | Nam | 1/13/2010 |
11 | HK4065 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 3/26/2009 |
12 | HK4140 | Nguyễn Lê Anh | Khoa | Nam | 4/11/2009 |
13 | HK4066 | Nguyễn Đăng | Khôi | Nam | 9/16/2010 |
14 | HK4071 | Phan Minh | Khôi | Nam | 3/25/2008 |
15 | Nguyễn Ngọc | Khuê | Nữ | 9/4/2008 | |
16 | HK4 – 174 | Vòng Lương | Kiệt | Nam | 24-10-2006 |
17 | HK4112 | Trần Hải | Lam | Nữ | 6/27/2009 |
18 | HK4036 | Phạm Minh Khánh | Ngọc | Nữ | 10/28/2010 |
19 | HK4077 | Nguyễn Chí Khôi | Nguyên | Nam | 5/11/2009 |
20 | HK4147 | Cao Lâm Khôi | Nguyên | Nam | 04/03/2008 |
21 | HK4207 | Phạm Ngọc Khánh | Như | Nữ | 05/09/2010 |
22 | HK4118 | Phan Minh | Triết | Nam | 11/12/2010 |
23 | HK4078 | Nguyễn Chí Minh | Trung | Nam | 6/4/2009 |
24 | HK4008 | Nguyễn Công | Vinh | Nam | 10/16/2009 |
25 | HK4038 | Dương Anh | Tuấn | Nam | 1/5/2008 |
TIỂU ĐỘI 6: LÊ THỊ QUỲNH NHƯ – 0766857952 | |||||
STT | MÃ HỌC VIÊN |
HỌ | TÊN | GIỚI TÍNH |
NĂM SINH |
1 | HK4128 | Nguyễn Châu Minh | Anh | Nữ | 2/25/2009 |
2 | HK4121 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 29/2/2009 |
3 | HK4141 | Nguyễn Trần Hoàng | Bách | Nam | 3/31/2009 |
4 | HK4060 | Trần | Dũng | Nam | 4/27/2010 |
5 | HK4085 | Cao Hoàng | Giang | Nam | 10/15/2009 |
6 | HK4 – 173 | Hoàng Thái | Hà | Nữ | 31/11/2004 |
7 | Nguyễn Việt Hoàng | Hà | Nữ | 9/19/2009 | |
8 | HK4103 | Nguyễn Nhật | Hào | Nam | 10/26/2010 |
9 | HK4100 | Đặng Minh | Hiếu | Nam | 6/14/2008 |
10 | HK4129 | Nguyễn Châu Quốc | Khang | Nam | 10/7/2010 |
11 | HK4214 | Nguyễn Minh | Khang | Nam | 11/25/2009 |
12 | HK4 – 150 | Huỳnh Minh | Khôi | Nam | 24/01/2008 |
13 | HK4091 | Ngô Ngọc Uyên | Minh | Nữ | 7/12/2009 |
14 | HK4061 | Phạm Văn | Minh | Nam | 8/11/2009 |
15 | HK4149 | Nguyễn Bảo | Nam | Nam | 9/1/2009 |
16 | HK4212 | Đào Trọng | Nghĩa | Nam | 7/21/2010 |
17 | HK4018 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | Nam | 10/13/2006 |
18 | HK4032 | Đoàn Bùi Thiện | Nhân | Nam | 10/23/2009 |
19 | HK4089 | Đặng Khắc Bách | Quân | Nam | 2/8/2010 |
20 | HK4109 | Lê Quang Hồng | Sơn | Nam | 11/21/2009 |
21 | HK4090 | Trần Võ Thảo | Tâm | Nữ | 5/13/2009 |
22 | Lê Đức | Toàn | Nam | 3/15/2011 | |
23 | HK4 – 151 | Lê Quang | Vinh | Nam | 28/12/2008 |
24 | HK4073 | Tôn Nữ Trúc | Vy | Nữ | 11/27/2007 |
25 | HK4027 | Huỳnh Xuân | Phúc | Nam | 1/20/2010 |
Các chiến sĩ có mặt lúc 6h00, ngày 23/7/2022 (Thứ bảy) để làm lễ xuất quân, Tại Trung tâm Thanh thiếu niên miền Nam – Cơ sở Bình Tân; Đ/c: số 1, đường số 3, KDC Vĩnh Lộc, phường Bình Hưng Hòa B, Q. Bình Tân.
Bình luận Facebook